A. Giới thiệu (Introdution)
Một số lớn tính từ Tiếng Anh tận cùng là ‘_ed’. Rất nhiều trong số chúng có cùng dạng như phân từ quá khứ. Một số khác được hình thành bằng cách thêm ‘_ed’ vào danh từ. Một số khác thì không liên quan mật thiết tới bất cứ từ nào khác.
…a disappointed man.
…a bearded man.
…sophisticated electronic devices.
Tính từ có cùng dạng như phân từ quá khứ bất quy tắc mà không tận cùng là ‘_ed’ cũng được bao hàm ở đây như là những tính từ ‘_ed’.
Was it a broken bone, a torn ligament, or what?
Phân từ quá khứ của một số cụm động từ cũng có thể được sử dụng như tính từ. Khi chúng được sử dụng trước danh từ, hai phần của cụm động từ thường được viết với dấu gạch ngang giữa chúng.
…the built-up urban mass of the city.
Hầu hết những tính từ ‘_ed’ đều liên quan đến ngoại động từ và có nghĩa bị động. Chúng chỉ ra rằng, một điều gì đó đã hoặc đang xảy ra với thứ đang được miêu tả. Ví dụ, `a frightened person' là một người mà bị làm cho sợ hãi bởi cái gì đó. `A known criminal' là một kẻ phạm tội mà được biết đến bởi cảnh sát.
There are least one or two satisfied customers.
We cannot refuse to teach children the required subjects.
B. Tính từ ‘_ed’ định tính-chỉ chất lượng/phẩm chất (Qualitative `-ed' adjectives)
Tính từ ‘_ed’ mà nói đến phản ứng cảm xúc hoặc tinh thần của một người đối với cái gì đó, nói chung là chỉ chất lượng hay phẩm chất. Khi bạn nói về `a worried person', bạn có ý là điều gì đó đã làm người đó lo lắng.
He was a worried old man.
…a bored old woman.
…an interested student.
Những tính từ này có thể được bổ nghĩa thêm bởi những từ như ‘very’ và ‘extremely’, giống như các tính từ định tính khác.
* Hình thái và ý nghĩa (Form and meaning )
Như các tính từ khác mà nói đến cảm xúc, những tính từ này thường được sử dụng để diễn tả vẻ mặt, giọng nói, hoặc tính cách của người bị tác động, thay vì đề cập đến chính người đó.
…her big blue frightened eyes.
She could hear his agitated voice.
…his lazy walk and bored air.
Sau đây là danh sách của tính từ ‘_ed’ chỉ chất lượng hay phẩm chất mà chúng có nghĩa giống như nghĩa thông dụng nhất của động từ có liên quan.
Agitated
(xúc động)
Alarmed
(hoảng sợ)
Amused
(thích thú )
Appalled
(kinh sợ)
Astonished
(kinh ngạc)
Bored
(buồn tẻ) Confused
(bối rối)
Contented
(bằng lòng)
Delighted
(vui mình)
Depressed
(chán nản)
Deprived
(thiếu thốn)
Disappointed
(thất vọng) Disgusted
(chán ghét,phẫn nộ)
Disillusioned
(vỡ mộng)
Distressed
(đau buồn)
Embarrassed
(bối rối,lúng túng)
Excited
(kích động)
Frightened
(hoảng sợ) Inhibited
(rụt rè )
Interested
(quan tâm)
Pleased
(hài lòng)
Preoccupied
(lơ đãng)
Puzzled
(bối rối,khó xử)
Satisfied
(hài lòng,thỏa mãn) Shocked
(kinh sợ)
Surprised
(ngạc nhiên)
Tired
(mệt)
Troubled
(bồn chồn)
Worried
(lo lắng)
Sau đây là danh sách của tính từ ‘_ed’ chỉ chất lượng hay phẩm chất mà chúng không có nghĩa giống như nghĩa thông thường của động từ có liên quan.
Animated
(đầy sức sống,sôi nổi)
Attached
(gắn bó )
Concerned
(liên quan, lo âu) Determined
(kiên quyết)
Disposed
(sẵn sàng)
Disturbed
(bối rối,lúng túng) Guarded
(thận trọng,ý tứ)
Hurt
(bị tổn thương/xúc phạm)
Inclined
(có xu hướng/thiên về) Mixed
(lẫn lộn, pha trộn)
(cho cả nam lẫn nữ)
Strained
(căng thẳng,miễn cưỡng)
(quá mệt mỏi và lo âu)
C. Tính từ ‘_ed’ mang tính phân loại (Classifying `-ed' adjectives )
Nhiều tính từ ‘_ed’ khác được dùng để phân loại, và do đó không thể chia thành nhiều cấp độ được. Ví dụ, `a furnished apartment' là một loại căn hộ, đối lập với `an unfurnished apartment' hay ‘a apartment without furniture’
…a furnished apartment.
…a painted wooden bowl.
…the closed bedroom door.
Hầu hết tính từ mà nói đến sự phân biệt về vật chất thường là tính từ phân loại.
Sau đây là danh sách các tính từ phân loại ‘_ed’ mà có nghĩa giống như nghĩa thông thường nhất của động từ có liên quan:
Abandoned
(bỏ rơi)
Armed
(vũ trang)
Blocked
(ngăn chặn)
Boiled
(nấu sôi)
Broken
(vỡ)
Canned
(đóng can)
Classified
(phân loại) Closed
(khép kín)
Concentrated
(tập trung)
Condemned
(kết tội)
Cooked
(nấu chín)
Divided
(phân chia)
Drawn
(kéo ra)
Dried
(sấy khô ) Established
(đã thành lập)
Fixed
(cố định)
Furnished
(trang bị đồ dạc)
Haunted
(có ma)
Hidden
(che dấu)
Improved
(cải thiện)
Infected
(nhiễm bệnh) Integrated
(hợp nhất)
Known
(biết rõ )
Licensed
(cấp phép)
Loaded
(chịu tải)
Paid
(đã trả tiền)
Painted
(quét sơn)
Processed
(đã xử lý ) Reduced
(giảm bớt)
Required
(cần đến)
Torn
(rách)
Trained
(lành nghề)
United
(hợp nhất)
Wasted
(hoang phí;nghiện)
Sau đây là danh sách của tính từ phân loại ‘_ed’ mà có nghĩa khác so với nghĩa thông thường nhất của động từ có liên quan:
Advanced (tiên tiến)
Marked (rõ rệt)
Noted (nổi tiếng)
Pointed (được nhấn mạnh)
Spotted (có vết đốm, ố bẩn)
Veiled (che phủ; khàn, mờ)
* Bổ nghĩa cho tính từ ‘_ed’ (Modifying `-ed' adjectives)
Tính từ ‘_ed’ chỉ phân loại thường không thể được bổ nghĩa thêm với một từ bổ nghĩa thêm như là ‘quite’ và ‘very’. Tuy nhiên, một trạng từ chỉ cách thức hoặc một trạng từ chỉ cấp độ lại thường được sử dụng trước một tính từ ‘_ed’. Ví dụ, `a pleasantly furnished room' là một căn phòng mà được trang bị với đồ nội thất dễ chịu hoặc vừa ý.
…pleasantly furnished rooms.
…his carefully detailed plan.
… a well-known novelist.
Một vài tính từ ‘_ed’ không tự chúng có nghĩa, và một trạng từ thì cần thiết có để hoàn chỉnh nghĩa. Chúng ta thường không nói về ‘dressed people’ bởi vì mọi người thường mặc quần áo, nhưng chúng ta có thể nói rằng họ ‘well dressed’ (‘mặc quần áo đẹp’ ) hoặc ‘smartly dressed’ (‘mặc quần áo lịch sự’ ). Những tính từ ‘_ed’ trong những ví dụ sau hầu như luôn luôn có một trạng từ trước chúng:
…a cautiously worded statement.
…impeccably dressed men.
…strongly motivated students.
It was a richly deserved honour.
…superbly cut clothes.
…the existence of a highly developed national press.
…a large and well equipped army.
…a tall, powerfully built man.
…perfectly formed people.
Lưu ý rằng những sự kết hợp như vậy đôi khi được gạch nối, làm chúng trở thành tính từ ghép.
…a well-equipped army.
D. Tính từ ‘_ed’ với nghĩa chủ động (`-ed' adjectives with an active meaning)
Một vài tính từ ‘_ed’ liên quan đến phân từ quá khứ của nội động từ và có một nghĩa chủ động, chứ không phải nghĩa bị động. Ví dụ, `a fallen tree' là một cây mà vừa mới đổ.
Here and there a fallen tree-trunk spans the narrow gorge.
She is the daughter of a retired army officer.
…an escaped prisoner.
Sau đây là danh sách của các tính từ ‘_ed’ có nghĩa chủ động:
Accumulated
(chất đống)
Dated
(lỗi thời) Escaped
(trốn thoát)
Faded
(héo, mờ, nhạt) Fallen
(đổ xuống)
Retired
(đã về hưu) Swollen
(sưng phồng)
Wilted
(tàn héo)
E. Tính từ ‘_ed’ sau động từ liên hệ (`-ed' adjectives after link verbs)
Hầu hết tính từ ‘_ed’ có thể được dùng cả trước danh từ và như bổ ngữ của động từ liên hệ (link verbs or linking vebs).
The worried authorities decided to play safe.
My husband was worried.
Một số nhỏ tính từ ‘_ed’ thường chỉ được dùng như bổ ngữ của động từ liên hệ. Thường thì, chúng được theo sau bởi một cụm giới từ, một mệnh đề ‘to v’, hoặc mệnh đề ‘that’.
I was thrilled by the exhibition.
The Brazilians are pleased with the results.
…food destined for areas of south Sudan.
He was always prepared to account for his actions.
I was worried that she'd say no.
Sau đây là danh sách tính từ ‘_ed’ thường được sử dụng như bổ ngữ của một động từ liên hệ, có hoặc không có một cụm từ hoặc mệnh đề sau chúng:
Convinced
(đoán chắc)
Delighted
(vui mừng)
Interested
(quan tâm) Intimidated
(dọa dẫm)
Intrigued
(thích thú )
Involved
(dính líu) Pleased
(hài lòng)
Prepared
(sẵn sàng)
Scared
(hoảng sợ) Thrilled
(xúc động, rùng mình)
Tired
(mệt mỏi)
Touched
(xúc động)
Sau đây là danh sách tính từ ‘_ed’ thường được sử dụng như bổ ngữ của một động từ liên hệ với một cụm từ hoặc mệnh đề sau chúng:
Agreed
(đã đồng ý )
Destined
(đã được trù định) Dressed
(mặc/ăn mặc)
Finished
(kết thúc/hoàn tất) Lost
(mê man/say sưa)
Prepared
(sẵn sàng) Shut
(đóng/khép)
Stuck
(bị mắc/kẹt/sa lầy)
F. ĐẶC TÍNH SẢN SINH (PRODUCTIVE FEATURE)
Dạng phân từ quá khứ của hầu hết bất cứ ngoại động từ nào đều có thể được sử dụng như một tính từ, mặc dù một số được dùng phổ biến hơn so với những số khác. Đây là một đặc tính sản sinh của Tiếng Anh.
…she said, with a forced smile.
There was one paid tutor and three volunteer tutors.
The recovered animals will be released.
…the final corrected version.
Một vài tính từ ‘_ed’ được hình thành từ danh từ. Ví dụ, nếu một sinh linh có cánh, bạn có thể miêu tả nó như ‘winged’. Nếu ai đó có các kỹ năng, bạn có thể miêu tả họ như ‘skilled’. Đây là đặc tính sản sinh của Tiếng Anh.
…figures of winged creatures.
…a skilled engineer.
She was dressed in black and carried a black beaded purse.
…armoured cars.
…the education of gifted children.
Sau đây là danh sách tính từ ‘_ed’ hình thành từ danh từ:
Armoured
(bọc sắt)
Barbed
(có ngạnh/gai)
Beaded
(thành giọt;xâu chuỗi)
Bearded
(có râu) Detailed
(chi tiết)
Flowered
(có/ra hoa)
Freckled
(bị tàn nhang)
Gifted
(có khiếu) Gloved
(đeo găng tay)
Hooded
(có mui/mũ trùm)
Mannered
(kiểu cách)
Pointed
(có đầu nhọn) Principled
(có nguyên tắc)
Salaried
(được trả lương)
Skilled
(khéo/lành nghề)
Spotted
(đốm/ố bẩn) Striped
(có sọc/vằn)
Turbaned
(có vấn khăn)
Walled
(có tường bao)
Winged
(có cánh)
Tính từ ‘_ed’ được hình thành từ danh từ được sử dụng như phần thứ hai của tính từ ghép như là `grey-haired' và `open-minded', bởi vì chúng ta thường muốn miêu tả đặc điểm mà người nào đó hoặc cái gì đó có.
G. Tính từ ‘_ed’ không liên quan đến động từ hoặc danh từ
(`-ed' adjectives unrelated to verbs or nouns)
Cũng có một số tính từ ‘_ed’ trong cách dùng thông thường mà không liên quan đến động từ hoặc danh từ theo những cách diễn tả ở trên. Ví dụ, không có những từ như ‘parch’ hay ‘beloved’. Có danh từ ‘concert’, nhưng tính từ ‘concerted’ không có nghĩa là ‘having a ‘concert’.
He climbed up the dry parched grass to the terrace steps.
…a rocking horse for a beloved child.
…attempts to mount a concerted campaign.
…the purchase of expensive sophisticated equipment.
Sau đây là danh sách tính từ ‘_ed’ mà không liên quan đến động từ hay danh từ:
Antiquated
(cổ xưa/cũ kỹ)
Ashamed
(xấu hổ, thẹn)
Assorted
(hỗn hợp) Beloved
(được yêu mến)
Bloated
(húp híp/béo phị)
Concerted
(dự tính/phối hợp) Crazed
(rạn nứt)
Deceased
(đã chết/mất)
Doomed
(bị kết tội) Indebted
(mắc nợ/mang ơn)
Parched
(khô nẻ/rang)
Rugged
(gồ ghề/xù xì ) Sophisticated
(tinh vi/phức tạp)
(thạo đời/sành điệu)
Tinned
(tráng thiếc,
đóng hộp)